Vinfast VFe34
THÔNG SỐ XE
Dài x Rộng x Cao 4.300 x 1.793 x 1.613 (mm) |
Động cơ 2.0L |
|
Chiều dài cơ sở 2610,8 (mm) |
Công suất tối đa 110 kW/147 Hp |
|
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải 180 (mm) |
Mô men xoắn cực đại 242 Nm |
|
Loại Pin Lithium-ion Chuẩn IP67 |
Động cơ Điện |
|
Quãng đường đi được (chuẩn NEDC) 285 KM Đi thêm khoảng 180 km sau khoảng 18 phút sạc |
Dẫn động Cầu trước (FWD) |



ĐIỀU KHIỂN BẰNG GIỌNG NÓI
Với khả năng nhận diện giọng nói bằng tiếng Việt, không phân biệt vùng miền, VF e34 nghe bạn để điều chỉnh điều hòa và hệ thống giải trí, trở thành vị trợ lý ảo đáng tin cậy trên mọi hành trình.

TỰ HỌC, GHI NHỚ VÀ ĐỀ XUẤT
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo, VF e34 mở ra kỷ nguyên di chuyển của tương lai khi có khả năng tự học, ghi nhớ và đề xuất hệ thống giải trí, đem đến sự hứng khởi cho mọi chủ nhân.

ỨNG DỤNG QUẢN LÝ XE THÔNG MINH
Hướng tới sự an tâm và thuận tiện tối đa cho bạn, VF e34 sẽ tự động cập nhật phần mềm xe từ xa (FOTA), cảnh báo tình trạng pin, tìm kiếm/định vị và dẫn đường tới trạm sạc.


THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
Không phát khí thải N0x, HC, CO, CO2.
Không gây ô nhiễm tiếng ồn

HIỆU QUẢ CHI PHÍ
Chi phí thuê bao pin và sạc điện hàng tháng tương đương xe xăng.
Chi phí bảo dưỡng rẻ chỉ tương đương 25%-30% xe xăng.

TIỆN LỢI
Dễ dàng sạc tại nhà và hỗ trợ sạc nhanh tại hệ thống trạm sạc trên toàn quốc của VinFast
Khả năng sạc siêu nhanh, đi khoảng 180km chỉ sau khoảng 18 phút sạc

HỆ THỐNG TRẠM SẠC VINFAST
(QUY HOẠCH 2021)


SỐ CHỖ NGỒI
05 chỗ ngồi

HỆ THỐNG TÚI KHÍ
06 túi khí.

TRỌNG LƯỢNG
Tự trọng: 1.490 Kg

ĐỘNG CƠ
Công suất tối đa: 110 kW/147 HP
Mô men xoắn cực đại: 242 Nm

KÍCH THƯỚC
Dài x Rộng x Cao:
4.300 x 1.793 x 1.613 mm
Chiều dài cơ sở: 2.611 mm
Khoảng sáng gầm xe: 180 mm

PIN
Loại pin: Lithium-ion(NCA) chuẩn IP67
Quãng đường chạy 01 lần sạc đầy:
285 km (theo chuẩn NEDC).
Di chuyển khoảng 180 km chỉ sau khoảng
18 phút sạc với cổng sạc siêu nhanh của VinFast

KHÁM PHÁ NGOẠI THẤT
KHÁM PHÁ NỘI THẤT

CHÍNH SÁCH ĐẶT CỌC
1. Giá bán lẻ áp dụng cho xe không kèm pin: 690.000.000 VNĐ/Xe.
2. Mức đặt cọc: 10.000.000 VNĐ/Xe.
3. Phí thuê bao pin cố định: 1.450.000 VNĐ/Tháng + 998 VNĐ/Km nếu đi nhiều hơn 1.400 Km/Tháng.
4. Quỹ “Vì tương lai xanh” của Tập đoàn Vingroup dành tặng 30.000.000 VNĐ/Xe áp dụng cho Khách hàng chuyển đổi từ xe động cơ xăng sang xe ô tô điện VF e34 thông qua dịch vụ “Đổi cũ lấy mới” Smart Solution.
5. Khách hàng được chuyển nhượng/chuyển giao, chấm dứt Thỏa thuận đặt cọc và rút lại Tiền Đặt Cọc theo quy trình và hướng dẫn của VinFast.
6. Khách hàng có quyền chuyển đổi Tiền Đặt Cọc từ ô tô điện VF e34 sang ô tô điện VF e35 hoặc VF e36.
thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ ĐIỆN VF E34 |
|
---|---|
Công suất tối đa (kW) | 110 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 242 |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Chọn chế độ lái | Có |
KHUNG GẦM XE ĐIỆN |
|
Hệ thống treo trước | Đa điểm kiểu Macpherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Kích thước la-zang | 18 inch |
Loại la-zang | Hợp kim |
Loại lốp | Summer |
Lốp dự phòng | Phụ kiện bán lẻ |
Bộ vá lốp | Có |
KHUNG GẦM XE ĐIỆN |
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.611 |
Dài x Rộng x cao (mm) | 4.300 x 1.793 x 1.613 |
Khoảng sáng gầm xe không tải/ đầy tải | 180/140 |
Dung tích khoang chứa hành lý (m3) | 290 |
Trọng lượng không tải | 1.490 |
HỆ THỐNG PIN CỦA Ô TÔ ĐIỆN VINFAST VF E34 |
|
Loại pin | Lithium- Ion |
Quãng đường 1 lần sạc đầy (km) | 300 |
Quãng đường 1 lần sạc nhanh | 180km/15 phút |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH TRÊN XE ĐIỆN VINFAST |
|
FOTA- Cập nhật fimwave từ xa | Có |
Định vị vị trí xe | Có |
Thông số về xe | Có |
Thông số về hành trình | Có |
Tự chuẩn đoán các vấn đề của xe | Có |
Lên kế hoạch hành trình | Có |
Gọi các dịch vụ cứu hộ khẩn cấp | Có |
Cứu hộ | Có |
Định vị và tìm đến trạm sạc | Có |
Định vị và tìm đến đại lý | Có |
Theo dõi tình trạng sạc pin | Có |
Lịch sử hoạt động của xe | Có |
Hướng dẫn sử dụng | Có |
Đặt linh kiện phụ tùng thay thế | Có |
Cảnh báo nguy cơ có trộm | Có |
Android auto/Apple carplay | Có |
Lưu thông tin người dùng và thiết lập xe tướng ứng | Có |
Học/ghi nhớ thói quen sử dụng tính năng giải trí | Có |
Học/ghi nhớ thói quen sử dụng điều hòa | Có |
Điều khiển bằng dọng nói | Có |
NGOẠI THẤT |
|
Đèn pha LED | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có |
Đèn chiếu hậu LED | Có |
Đèn trên cao phía sau | Có |
Gương chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Có |
Kính cửa sổ | Chỉnh điện |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có |
Kính cửa sổ lên xuống 1 chạm | Ghế lái |
Viền cửa sổ mạ Chrome | Có |
Thanh nẹp cửa mạ Chrome | Có |
Cốp sau đóng mở điện | Có |
Kính chắn gió chống tia UV | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Thanh trang trí nóc xe | Có |
Angten vây cá mập | Có |
