Vinfast Lux SA
THÔNG SỐ XE
Dài x Rộng x Cao 5146 x 1987 x 1760 (mm) |
Động cơ V8 6.2L |
|
Chiều dài cơ sở 3133 (mm) |
Công suất tối đa 420 HP |
|
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải 183 (mm) |
Mô men xoắn cực đại 624 Nm |
|
Dung tích nhiên liệu 85 (L) |
Hộp số Tự động, 8 cấp |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp: 15,83 (lít/100km) Trong đô thị: 23,43 (lít/100km) Ngoài đô thị: 11,58 (lít/100km) |
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
|
Tiêu chuẩn khí thải EU 4 N1C3 |
Tăng tốc từ 0-100Km/h 6.8 giây |

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
MẠNH MẼ & SANG TRỌNG
President là chiếc SUV bề thế với thiết kế sang trọng cùng những đường gân dập nổi, lưới tản nhiệt hình kim cương ấn tượng và 18 lựa chọn màu sơn độc đáo để khẳng định khí chất riêng biệt của chủ nhân.

ĐỘNG CƠ
V8 6.2L
CÔNG SUẤT
420 HP
SẢN XUẤT GIỚI HẠN
500 CHIẾC

THIẾT KẾ NỘI THẤT
LỊCH LÃM & TINH TẾ

Hàng ghế sau lùi thêm 20cm, mang đến không gian tiêu chuẩn thương gia và sự kết hợp hài hoà của các chất liệu cao cấp, nội thất của President tạo cảm giác sang trọng, lịch lãm và tinh tế trong từng đường nét.

ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
UY LỰC & AN TOÀN
Là một trong những mẫu xe thương mại mạnh nhất thị trường, President sở hữu động cơ V8 6.2L đạt 420 mã lực mang lại trải nghiệm vận hành uy lực mà êm ái. Cùng với những công nghệ an toàn tân tiến, President sẽ đồng hành cùng chủ nhân bứt phá & chinh phục hành trình đi tới thành công.

Động cơ V8 6.2 L – 420 HP

Hộp số tự động ZF 8 cấp & AWD

Khung gầm liền khối tiêu chuẩn Châu Âu

Treo trước tay đòn kép – Treo sau khí nén

ABS – Hệ thống chống bó cứng phanh
Ngăn ngừa bó cứng bánh xe, rút ngắn quãng đường phanh và giúp đánh lái chính xác tránh vật cản.

Cảnh báo lệch làn đường
Tính năng hỗ trợ lái thông minh cảnh báo người lái xe khi bị lệch làn đường, đảm bảo xe luôn giữ an toàn khi lưu thông.

EBD – Phân phối lực phanh điện tử
Sử dụng các cảm biến điện tử, phân phối lực phanh lên mỗi bánh để tối đa hoá khả năng dừng đồng thời duy trì kiểm soát xe.

BA – Hỗ trợ phanh khẩn cấp
Tự động phát hiện người lái đang phanh gấp, hỗ trợ bổ sung thêm lực phanh, rút ngắn quãng đường phanh.

ESC – Hệ thống cân bằng điện tử
Tự động can thiệp hệ thống phanh và giảm công suất động cơ, giúp xe không bị văng trượt khi vào cua ở tốc độ cao.

TCS – Hệ thống kiểm soát lực kéo
Tự động kiểm soát độ bám của xe với bề mặt đường khi di chuyển vào các địa hình trơn trượt, sình lầy.

HSA – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ lái xe khởi hành ngang dốc, giữ xe không bị lùi xuống dốc khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga.

HDC – Hỗ trợ đổ đèo
Tự động can thiệp vào động cơ và hệ thống phanh để xe di chuyển với tốc độ thấp khi xuống dốc, giúp người lái chỉ cần tập trung vào việc đánh lái và vượt chướng ngại.

ROM – Chức năng chống lật
Tự động can thiệp hệ thống phanh và giảm công suất động cơ giúp giữ xe không bị lật khi vào cua ở tốc độ cao.

ROM – Chức năng chống lật
Hoạt động khi xe di chuyển với vận tốc lớn hơn 15km/h. Các cảm biến siêu âm gửi cảnh báo có phương tiện đang di chuyển ở vị trí khuất tầm nhìn.

Hệ thống túi khí
Bao gồm 2 túi khí trước bên ghế lái và ghế phụ, 2 túi khí bên hông phía trước và 2 túi khí rèm, đảm bảo an toàn khi xảy ra va chạm.

Hệ thống camera 360 độ tích hợp cùng màn hình
Giúp người lái an tâm khi đỗ xe, đồng thời hỗ trợ quan sát khi di chuyển.

THÔNG SỐ XE
Thông số kỹ thuật | VinFast President |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.133 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.146 x 1.987 x 1.760 |
Khoảng sáng gầm xe | 183 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.424 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.074 |
Dung tích khoang chứa hành lý – dựng hàng ghế thứ 3 (L) | 263 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 85 |
Thông số kỹ thuật | VinFast President |
Động cơ | V8 – 6,2L |
Công suất tối đa (kW) | 420Hp/5.600rpm |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 624Nm/4.100rpm |
Tăng tốc 0-100km/h (s) | 6,8s |
Tiêu chuẩn khí thải | EU 4 N1C3 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Thông số kỹ thuật | VinFast President |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Hệ thống treo sau | Độc lập,5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Trợ lực lái điện | Trợ lực thủy lực điều khiển điện |
Kích thước lốp & la-zăng | 275/40 R20
315/35 R20 |
Loại la-zăng | Nhôm |
Thông số kỹ thuật | VinFast President |
Số chỗ ngồi | 7 |
Chất liệu bọc ghế | Da nappa thêu trang trí |
Chỉ màu tương phản ghế | Có |
Ghế lái & ghế hành khách trước | Chỉnh điện 12 hướng, chỉnh tựa đầu 2 hướng |
Hàng ghế trước tích hợp | Có thông gió, sưởi và massage |
Hàng ghế 2 tích hợp | Gập cơ, có thông gió, sưởi và massage |
Hàng ghế 3 | Có |
Tay nắm cột B | Có |
Bệ tì tay hàng 2 ghế | Tích hợp khay đựng cốc, sạc không dây và USB |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Vô lăng bọc da, dập chìm logo VinFast | Có |
Các chức năng điều khiển tích hợp vô lăng | Có |
Chức năng kiểm soát hành trình (ga tự động) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng khí hậu |
Lọc không khí ionizer | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình cảm ứng | 12″, giải trí đa chức năng nằm ngang |
Kết nối wifi | Có |
Hỗ trợ kết nối điện thoại | Kết nối DQ |
Hệ thống loa | 13 loa có âm li |
Chức năng định vị, điều hướng | Có |
Chìa khóa thông minh & điều khiển bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Đèn trang trí nội thất | Có |
Đèn chiếu khoang để chân | Có |
Đèn chiếu logo xuống mặt đường | Có |
Ốp bậc cửa | Mạ chrome, có logo “Presidient” |
Sạc không dây | Có |
Bảng đồng hồ thông tin lái sau vô lăng | 7″ |
Ổ điện xoay chiều 230V | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Móc treo quần áo hàng ghế thứ 3 | Có |
Kính trời cố định | Chống nắng, chống nóng, chống tia UV |
Thông số kỹ thuật | VinFast President |
Đèn pha | LED |
Chế độ đèn tự động | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Đèn chiếu góc | Có |
Đèn sương mù trước sau | Có |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu tích hợp | Tích hợp chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, tự điều chỉnh khi lùi |
Gương chiếu hậu | Sấy mặt gương |
Kính cửa sổ | Kính điện, điều chỉnh lên/xuống 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Áp dụng cho cửa sau và cốp |
Gạt mưa trước tự động | Có |
Kính chắn gió chống tia UV | Có |
Cốp sau | Đóng/mở điện, tích hợp mở cốp đá chân |
Trang trí nóc xe | Giá nóc |
Thiết kế ống xả | 2 ống xả kép 2 bên đuôi xe |
Bậc lên xuống | Cố định |
Anten và vây cá mập | Có |
Lưới tản nhiệt trung tâm cỡ lớn | Có |
Viền cửa sổ mạ chrome | Có |
Thông số kỹ thuật | VinFast President |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng lực điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có |
Hỗ trợ xuống dốc HDC | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau | Có |
Camera 360o | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảnh báo xe lệch làn đường | Có |
Khóa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Móc cố định trẻ em ISOFIX, hàng ghế sau | Có |
Cảnh báo dây an toàn trước/sau | Có |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có |
